Các loại gỗ công nghiệp hiện nay? Gỗ công nghiệp có mấy loại?

Các loại gỗ công nghiệp hiện nay? Gỗ công nghiệp có mấy loại?

Hiện nay, có nhiều loại cốt gỗ công nghiệp khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến nhất:
-Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)
-Gỗ HDF (High Density Fiberboard)
-Gỗ Plywood (Ván Ép)
-Gỗ PB (Particle Board)
-Gỗ OSB (Oriented Strand Board)
Như vậy có tổng cả 5 loại ván gỗ công nghiệp chính đang có trên thị trường hiện nay, 

Cấu Tạo của gỗ công nghiệp như thế nào?

Gỗ công nghiệp được cấu tạo từ nhiều lớp, tùy thuộc vào loại gỗ cụ thể:

    1. Lớp cốt gỗ: Đây là phần quan trọng nhất, được làm từ gỗ vụn hoặc bột gỗ ép với keo.
    2. Lớp phủ bề mặt: Lớp này có thể là melamine, laminate hoặc veneer gỗ tự nhiên. Nó giúp bảo vệ cốt gỗ và tạo thẩm mỹ cho sản phẩm.
    3. Lớp cân bằng: Một số loại gỗ công nghiệp cao cấp còn có thêm lớp cân bằng phía sau để chống cong vênh.

Chi Tiết Về Các Loại Cốt Gỗ

1. Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard):
Gỗ MDF được làm từ bột gỗ mịn ép với keo dưới nhiệt độ và áp suất cao. Loại gỗ này có bề mặt mịn, dễ gia công và sơn phủ. MDF thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất như tủ, kệ, bàn ghế.
   – Thành phần: Bột gỗ mịn và keo.
   – Đặc điểm: Mật độ sợi trung bình, bề mặt mịn, dễ gia công.
   – Ứng dụng: Tủ, kệ, bàn ghế.
2. Gỗ HDF (High Density Fiberboard): 
Gỗ HDF có cấu tạo tương tự MDF nhưng có mật độ sợi gỗ cao hơn, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. HDF thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất cao cấp và sàn gỗ công nghiệp.
   – Thành phần: Bột gỗ mịn và keo, ép dưới áp suất cao.
   – Đặc điểm: Mật độ sợi cao, chịu lực tốt, bề mặt mịn.
   – Ứng dụng: Sản phẩm nội thất cao cấp, sàn gỗ công nghiệp.
3. Gỗ Plywood (Ván Ép):
Gỗ Plywood được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép chồng lên nhau theo chiều ngang dọc xen kẽ. Loại gỗ này có độ bền cao, chịu lực tốt và ít bị cong vênh. Plywood thường được sử dụng trong xây dựng, làm vách ngăn và sàn nhà.
   – Thành phần: Nhiều lớp gỗ mỏng ép chồng lên nhau với keo.
   – Đặc điểm: Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, ít bị cong vênh.
   – Ứng dụng: Xây dựng, làm vách ngăn, sàn nhà.
4. Gỗ PB (Particle Board):
Gỗ PB hay còn gọi là ván dăm, được làm từ các mảnh gỗ vụn ép với keo. Gỗ PB có giá thành rẻ, nhẹ nhưng độ bền không cao bằng MDF hay HDF. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất giá rẻ và tạm thời.
   – Thành phần: Dăm gỗ vụn và keo.
   – Đặc điểm: Giá thành rẻ, nhẹ, không bền bằng MDF và HDF.
   – Ứng dụng: Sản phẩm nội thất giá rẻ, tạm thời.
5. Gỗ OSB (Oriented Strand Board):
   – Thành phần: Các dải gỗ mỏng ép chặt lại với nhau bằng keo.
   – Đặc điểm: Chịu lực tốt, thường dùng cho các công trình xây dựng, sàn gỗ.
   – Ứng dụng: Làm sàn, vách ngăn, các công trình xây dựng.
Có 5 loại cốt gỗ công nghiệp chính: MDF, HDF, Plywood, PB, và OSB. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể trong xây dựng và sản xuất nội thất.

Các Lớp Phủ Bề Mặt Của Gỗ Công Nghiệp Hiện Nay

Gỗ công nghiệp không chỉ đa dạng về cốt gỗ mà còn phong phú về các lớp phủ bề mặt. Lớp phủ bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, tăng cường độ bền và tạo vẻ đẹp thẩm mỹ cho sản phẩm. Dưới đây là những loại lớp phủ bề mặt phổ biến nhất hiện nay, với những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt: 
1. Lớp Phủ Melamine
Đặc Điểm
– Chất liệu: Melamine là một loại nhựa tổng hợp.
– Độ dày: Mỏng, khoảng 0.4-1 mm.
– Tính năng: Chống trầy xước, chịu nhiệt, chống ẩm tốt.
Ứng Dụng
– Nội thất văn phòng: Bàn làm việc, tủ hồ sơ.
– Nội thất gia đình: Tủ bếp, kệ sách.
2. Lớp Phủ Laminate
Đặc Điểm
– Chất liệu: Nhựa tổng hợp cao cấp.
– Độ dày: Dày hơn Melamine, từ 0.5-1.5 mm.
– Tính năng: Chống trầy xước, chịu nhiệt, chống va đập, chống ẩm tốt.
Ứng Dụng
– Sàn nhà: Sàn gỗ công nghiệp.
– Đồ nội thất chịu lực cao: Mặt bàn, kệ tivi.
3. Lớp Phủ Veneer
Đặc Điểm
– Chất liệu: Lớp gỗ tự nhiên mỏng.
– Độ dày: Khoảng 0.5-1 mm.
– Tính năng: Mang lại vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng của gỗ tự nhiên, dễ gia công.
Ứng Dụng
– Nội thất cao cấp: Bàn ghế, tủ quần áo, giường.
4. Lớp Phủ Acrylic
Đặc Điểm
– Chất liệu: Nhựa Acrylic.
– Độ dày: Từ 1-2 mm.
– Tính năng: Bề mặt bóng gương, độ bền cao, chống trầy xước tốt.
Ứng Dụng
– Nội thất hiện đại: Cửa tủ bếp, tủ quần áo, vách ngăn.
5. Lớp Phủ PVC
Đặc Điểm
– Chất liệu: Nhựa PVC.
– Độ dày: Khoảng 0.2-0.8 mm.
– Tính năng: Chống nước, chống mối mọt, dễ vệ sinh.
Ứng Dụng
– Nội thất gia đình: Tủ bếp, tủ phòng tắm.
6. Lớp Phủ Sơn PU
Đặc Điểm
– Chất liệu: Sơn Polyurethane (PU).
– Độ dày: Phụ thuộc vào số lớp sơn.
– Tính năng: Tạo độ bóng, bảo vệ bề mặt gỗ, chống trầy xước.
 Ứng Dụng
– Nội thất cao cấp: Bàn ghế, tủ, kệ.
Việc lựa chọn lớp phủ bề mặt phù hợp không chỉ giúp bảo vệ cốt gỗ mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu về thẩm mỹ, bạn có thể chọn loại lớp phủ bề mặt phù hợp nhất cho nội thất của mình.
Tham khảo thêm : 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *